Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spurring” Tìm theo Từ (664) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (664 Kết quả)

"
  • tiếng rung miêu,
  • Danh từ: sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy, sự tách grafit,
  • / ´stə:riη /, Tính từ: sôi nổi, kích thích, khích động, rất hồi hộp, hào hứng, gây xúc động, Kỹ thuật chung: sự khuấy, sự khuấy trộn, sự...
  • / ´spa:kiη /, Danh từ: sự loé lửa; phát ra tia lửa, Cơ khí & công trình: sự châm lửa, sự đánh tia lửa, Hóa học & vật...
  • Danh từ: (khoáng chất) spurít ( canxi silicat và cacbonat),
  • tìm nguồn cung ứng,
  • Danh từ: sự khoan dập (bằng cáp), sự khoan đập bằng cáp, sự khoan đập (để làm sạch chất bám dính),
  • / 'spɔ:tiη /, Tính từ: (thuộc) thể thao; có liên quan đến thể thao, có quan tâm đến thể thao, thích thể thao, có tinh thần thượng võ, thẳng thắn, tỏ ra trung thực, độ lượng,...
  • đường đỉnh (đo vẽ địa hình),
  • / ´spʌriə /, Danh từ: người làm đinh thúc ngựa,
  • / ´skwɛəriη¸ʌp /, Danh từ: sự nâng lên lũy thừa bậc hai, phép cầu phương, cự cắt thành hình vuông, sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông, Cơ khí &...
  • sự tạo bùn, vữa, huyền phù đặc, sự trát vữa,
  • cá trích con,
  • / ´blə:riη /, Điện lạnh: sự nhòe,
  • Danh từ: (động vật học) cá ôtme, cá mướp,
  • Danh từ: sự tháo phễu rót, hot sprueing, sự tháo phễu rót khi nóng
  • rảy nước, sự sục khí (làm bia),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top