Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spurted” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
"
  • bùn quánh, bùn sệt, dạng bùn sệt, dạng vữa đặc,
  • Danh từ: ( xcôtlân) đũa quấy cháo,
  • / 'spiritid /, Tính từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, (tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...),
  • / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bantam...
  • / ´spʌri /, như spurry,
  • / ´spʌtə /, Danh từ: sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp, tiếng kêu xèo xèo, Nội động từ:...
  • / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • Danh từ: người đi giày có cựa (kỵ sĩ), có cựa (gà),
  • / ´ʃʌntid /, tính từ, Được mắc sun, được phân dòng,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây đại kích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top