Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sro” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi,
  • viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • viết tắt service reminder indicator, Đèn báo bảo dưỡng,
  • serology, huyết thanh học
  • / prɔ: /, Danh từ, số nhiều pros: mặt tích cực, (thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional, (thông tục) (viết tắt)...
  • viết tắt system readiness test, Đèn báo hệ thống sẵn sàng,
"
  • Danh từ: từ bỏ tôn kính khi nói với người đàn ông ấn độ; ngài,
  • viết tắt, ( srn) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( stateỵregisteredỵnurse),
  • / frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại,
  • thay thế, khuyến khích; ủng hộ, tiến lên, tiền tố chỉ biến dạng, khuyết tật, procathedral, thay thế nhà thờ lớn, pro-american, ủng hộ mỹ, progress, sự tiến...
  • Danh từ: (viết tắt) pp (ký thay, thay mặt cho), (viết tắt) của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm),
  • Danh từ: thời kỳ trước động dục,
  • Tính từ & phó từ: theo tỷ lệ, Nguồn khác: Kinh tế: phân chia lợi tức theo tỉ lệ, phân chia lợi tức theo vốn góp,...
  • Phó từ: Đến một mức nào đấy/ đến mức ấy,
  • Danh từ: (viết tắt) chữ la tinh của pro tempore (trong lúc này, trong thời gian này, tạm thời), Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành:...
  • người xri lan-ca, nước xri lan-ca, xri lan-ca,
  • xri lan-ca (tên nước, xưa gọi là tích lan, thủ đô : colombo),
  • bốc xếp kiểu ngang,
  • Tính từ: thân mỹ; ủng hộ mỹ, Danh từ: người thân mỹ; người ủng hộ mỹ, người thân mĩ,
  • Tính từ: thân anh, Danh từ: người thân anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top