Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stage-playing” Tìm theo Từ (2.738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.738 Kết quả)

  • giai đoạn kế hoạch,
  • công tác kế hoạch của nhà nước,
  • ủy ban kế hoạch hóa của nhà nước (việt nam),
"
  • giá kế hoạch của nhà nước,
  • trong giai đoạn lập kế hoạch,
  • giai đoạn quy hoạch vùng,
  • / ´pleisiη /, Xây dựng: sự đổ (bêtông), Kỹ thuật chung: sự đặt, sự định vị, sự đổ bê tông, Kinh tế: phát hành...
  • Danh từ: tình trạng quàn linh cữu,
  • / ´pleiniη /, Danh từ: sự bào, Cơ khí & công trình: sự san phẳng, Xây dựng: sự màí nhẵn, việc san bằng đất,
  • sự chệch đầu nối,
  • / ´pleitiη /, Danh từ: lớp bọc; sự bọc sắt (một chiếc tàu), lớp mạ; thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, (ngành in) sự sắp bát chữ, Cơ - Điện tử:...
  • / steɪdʒ /, Danh từ: bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu, ( the stage) nghề sân khấu, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn,...
  • / ´peiiη /, Kỹ thuật chung: sự thanh toán, sự trả tiền, Kinh tế: chi trả, có lợi, sinh lợi, việc trả tiền,
  • / 'leiiɳ /, Danh từ: sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng, lớp nền, sự đặt, sự lắp đặt, sự phân lớp, sự phân tầng, sự (lắp) đặt...
  • phát âm thanh,
  • / ´lɔη´pleiiη /, tính từ, (nói về dĩa hát) chơi đến ba mươi phút một mặt,
  • / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top