Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stalks” Tìm theo Từ (1.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.145 Kết quả)

  • tình hình tiêu thụ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng, lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì), Kinh tế: quảng cáo theo kiểu hát thuật sơn Đông,...
  • / ´stɔ:ki /, Tính từ: như cuống, thon dài, có cuống, Kinh tế: chẻ cuống,
  • / stɔ:k /, Danh từ: (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân...
  • / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc đàm phán đòi tăng lương, the round of talks
  • báo cáo hiện trạng các tác vụ,
"
  • đống đá vụn tích tụ ở chân dốc,
  • chè cuống,
  • Danh từ: khu ghế ngồi gần khoang nhạc,
  • tấm đá phiến nhỏ (30,4x 15,2 cm), biểu diễn cỡ nhỏ,
  • , redirect stair 
  • Danh từ số nhiều của .staff: như staff,
  • như stylus,
  • / 'steipi:s /, Danh từ: (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai),
  • cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân,
  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top