Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stand still” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / 'stændstil /, Danh từ: sự dừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc, Xây dựng: ngừng lại [sự ngừng lại], Cơ - Điện tử:...
  • ngừng tâm nhĩ,
  • sự ngưng trả tiền lương,
  • hiệp định hoãn nợ, thỏa ước hoãn nợ, tạm ngưng trả nợ, gia hạn thanh toán nợ,
  • ngừng hô hấp,
  • ngừng tim,
"
  • ngừng tâm thất,
  • ngừng tâm nhĩ,
  • bắt đầu dừng,
  • thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương, thỏa ước hoãn tăng lương,
  • thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương, thỏa ước hoãn tăng lương,
  • Thành Ngữ:, to grind to a halt/standstill, hãm lại, dừng lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top