Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Standing o” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • Danh từ: (khảo cổ) đá đài,
  • bể chứa cốđịnh,
  • ròng rọc cố định (dụng cụ trên boong), ròng rọc cố định, khối cố định,
  • tín dụng cấp sẵn, tín dụng dự phòng, tín dụng thường trực,
"
  • quy chế hội nghị, quy tắc nghị sự,
  • giấy phép dài hạn,
  • rủi ro mắc cạn,
  • bát chữ đứng, bộ chữ đứng, kiểu chữ đứng,
  • những cuộc hẹn thường xuyên,
  • Danh từ: quân thường trực,
  • chiều cao đứng,
  • Danh từ: lệnh trả tiền (như) banker's order, Đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại, chỉ thị thanh toán định kỳ, đơn đặt hàng thường xuyên, dài...
  • cầu trục,
  • bộ mặt tài chính, tình trạng,
  • Danh từ: sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành),
  • giá cố định, giá hiện hành,
  • dây chằng cố định, sự chằng buộc dọc,
  • gỗ thẳng,
  • sóng thẳng, clapotis, sóng dừng, sóng đứng, standing-wave loss factor, hệ số tổn hao sóng dừng, voltage standing wave ratio, tỷ số sóng dừng điện áp, standing wave flume, máng sóng đứng, standing wave ratio, tỷ số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top