Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Standout” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / 'stændpæt /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ,
  • / 'stænəs /, Tính từ: chứa thiếc, Hóa học & vật liệu: thiếc (ii),
  • tiêu chuẩn,
  • / ´hændaut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô, Từ đồng...
  • cốt cách điện, dụng cụ cách điện từ xa, sứ cách điện từ xa,
"
  • thiết bị ra chuẩn,
  • ấn phẩm (quảng cáo) phát không, của bố thí, hàng mẫu miễn phí, hàng cứu tế, quà tặng quảng cáo, tờ quảng cáo phát tay,
  • đầu ra tiêu chuẩn,
  • phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
  • phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top