Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Statustory” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´stætjutəri /, Tính từ: (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật, one's statutory rights, những quyền của...
"
  • quy định theo luật,
  • tài khoản theo điều lệ, theo quy định,
  • di sản pháp định,
  • thông báo pháp định,
  • các quyền pháp định, quyền pháp định,
  • quyền hưởng hoa lợi theo luật định,
  • sự biểu quyết chế định,
  • sự cấp kinh phí theo điều lệ, theo quy định,
  • vốn pháp định,
  • tiền bồi thường luật định, tiền bồi thường pháp định,
  • thệ chứng chế định, tờ khai chế định,
  • cổ tức pháp định,
  • vốn luật định,
  • bảo đảm pháp định,
  • người thừa kế pháp định,
  • công cụ pháp định, văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước), văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
  • thời hiệu pháp định,
  • đại hội hàng năm, đại hội luật định, cuộc họp theo quy định (của công ty mới lập), cuộc họp theo quy định của công ty mới lập, hội nghị pháp định, hội nghị thường lệ,
  • quy hoạch đã được duyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top