Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stew ” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / stju: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món hầm (thịt, rau..), (thông tục) sự hoảng hốt,...
  • / ´stju:¸pæn /, danh từ, xoong hầm thịt (nông, có nắp),
  • như stew-pan,
  • thịt hầm,
  • danh từ, món thịt hầm ai-len (thịt hầm khoai tây và hành),
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
  • Thành Ngữ:, stew in one's own juice, (thông tục) bị để mặc xác
  • Thành Ngữ:, to stew in one's own juice, gánh chịu hậu quả do chính mình gây ra
  • Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai
  • Thành Ngữ:, get ( oneself ) into/be in a stew ( about something ), (thông tục) đứng ngồi không yên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top