Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stick in” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • như tie-pin,
  • Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán; kẹt, sự cháy (vòng găng), chảy đầu...
  • Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giỏi các trò chơi dùng gậy,
  • chỗ đinh vít (bị nghẽn) không vào được nữa,
"
  • hệ thống lên men rượu, phần cổ súc thịt bò, phần nạc của cổ bò, sự chọc tiết (gia súc), trạm giết gia súc,
  • điện áp cản, điện áp chặn,
  • Danh từ: băng dính,
  • sự kẹt pittông,
  • dấu bám dính, dấu dính,
  • sự gắn xecmăng,
  • dàn treo tách huyết,
  • Danh từ: chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa), (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa),
  • tiếp xúc dính,
  • sắt móc,
  • sự cháy vòng găng dầu,
  • sự kẹt vòng găng pittông, sự gắn séc măng pittong,
  • sự kẹt phanh, sự kẹt phanh,
  • sự dính van, sự kẹt van, sự dính van, sự kẹt van,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top