Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stickler ” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ‘stik.lə /, Danh từ: ( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì), người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • người dân quảng cáo,
  • / stikl /, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể), nói dai (về những chuyện nhỏ mọn), ngần ngại, do dự,
  • / ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết, vấn đề hóc búa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi...
  • / 'stikə /, Danh từ: người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình, (thông tục) người kiên trì; người bám đai (như)...
  • tàu ba cột buồm,
"
  • phiếu lưu trữ, sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • quảng cáo dán tại cửa (ở các cửa hàng),
  • cuộn dây hồi dưỡng, cuộn dây hồi dương,
  • phiếu đính tái xác nhận hiệu lực,
  • sổ đăng ký số tiền cho vay, sổ ghi phiếu khoán đáo, sổ ghi phiếu khoán đáo hạn,
  • sự dán nhãn kiểm tra,
  • nhãn dính có ghi giá, nhãn giá, nhãn giá (gắn vào hàng bán ở cửa hàng),
  • sổ tay giúp trí nhớ,
  • giá bán lẻ đề nghị, giá bán lẻ, giá ghi nhãn,
  • thuyền một buồm,
  • nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe),
  • / ´bil¸stikə /, như bill-poster,
  • cấm dán giấy,
  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top