Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stocking ed” Tìm theo Từ (580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (580 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in one's stocking(ed ) feet, mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
  • / ´stɔkiη /, Danh từ: vớ dài, bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...), Cơ khí & công trình: sự...
  • Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán; kẹt, sự cháy (vòng găng), chảy đầu...
  • Phó từ: hết sức; rất,
  • ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán
  • / ´ʃɔkiη /, Tính từ: gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái, gây ra sửng sốt, khích động, (thông tục) rất xấu, tồi, chướng, khó coi, Kỹ...
"
  • sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự xếp chồng công việc
  • / ´stoukiη /, danh từ, sự đốt lò, sự nạp nhiên liệu,
  • / ´smɔkiη /, Danh từ: kiểu trang trí (trên quần áo) bằng cách khâu vải lại xếp thành nếp liền nhau (theo hình tổ ong),
  • viết tắt, cử nhân sư phạm ở anh ( bachelor of education),
  • cách xếp kho năng động,
  • Danh từ: máy dệt bít tất dài,
  • Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt, giàu sang; quý tộc, Danh từ: người...
  • thiết bị lọc kiểu túi,
  • ống xả,
  • viết tắt, bằng cấp về sư phạm ( diploma in education),
  • viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
  • / 'leimbrein(d) /, Tính từ: ngu ngốc; ngu độn,
  • Tính từ: dễ nổi giận; hay thù vặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top