Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stone sỵcast” Tìm theo Từ (1.415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.415 Kết quả)

  • đá đúc, gạch papanh bằng bê tông, khối bê tông,
  • như stone's cast,
  • / stoun /, Danh từ: Đá; loại đá, cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra), ( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục...
  • đá mài,
  • lực ma sát đá chèn đá,
  • đá cắt khối, đá xây dựng,
  • ba-lát đá,
"
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • thành giếng, đá xây bờ hè, đá vỉa (hè), vỉa,
  • đá ốp lát, đá trang trí, đá bị mờ mặt,
  • đá đào,
  • gỗ vụn, mạt cưa, phoi, vỏ bào,
  • đá phủ, đá mũ (cột),
  • Danh từ: thợ đốt lò, đá lửa, thợ đốt lò,
  • phiến đá,
  • đá cắt khối,
  • sỏi phổi,
  • Danh từ: cát kết, cát kết, cát kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top