Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Storm ” Tìm theo Từ (564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (564 Kết quả)

  • / 'stɔ:mi /, Tính từ: mãnh liệt như bão tố, có bão, Ào ạt, sôi nổi, sóng gió; bão tố, báo bão, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / stɔ:m /, Danh từ: giông tố, cơn bão, ( + of) cơn, trận, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm...
"
  • gờ chống mưa hắt,
  • bão bụi,
  • danh từ, sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện,
  • vành đai (vùng) bão, Danh từ: vành đai bão,
  • trung tâm bão, Danh từ: trung tâm bão, (nghĩa bóng) nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung những náo động,
  • hiệu báo bão, Danh từ: hiệu báo bão,
  • Danh từ: (hàng hải) buồm đi bão,
  • Danh từ: hiệu báo bão,
  • Danh từ: nước mưa xối,
  • cống nước mưa, một hệ thống đường ống (tách khỏi cống vệ sinh) chứa nước chảy ra từ toà nhà và bề mặt đất.
  • Tính từ: bị cản trở, trì hoãn vì cơn bão, gặp bão,
  • bản đồ bão,
  • thiệt hại do bão,
  • sự thoát nước mưa,
  • nước mưa bão, rác trời mưa, nước mưa,
  • van xả nước mạn tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top