Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strategem” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / ´strætidʒəm /, Danh từ: mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù), Từ đồng nghĩa: noun, that must be effected by stratagem, cái đó cũng phải...
  • / strəˈtidʒɪk /, Tính từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó, vũ khí chiến lược (về...
  • Danh từ số nhiều của .strategus: như strategus,
  • Danh từ, số nhiều .strategi: (từ cổ,nghĩa cổ) ( hy lạp) người chỉ huy quân sự,
"
  • / 'strætəʤɪ /, Danh từ: chiến lược (trong chiến tranh, chiến dịch), sự vạch kế hoạch; sự quản lý một doanh nghiệp, điều hành một công việc tốt, chiến lược (nhằm một...
  • những quyết định chiến lược, những quyết định chiến lược (của công ty),
  • nghiên cứu chiến lược (quảng cáo),
  • chiến lược phân phối,
  • chiến lược truyền thông,
  • chiến lược tập trung (thị trường...)
  • chiến lược sản phẩm,
  • sách lược trọng yếu,
  • chiến lược tối ưu,
  • chiến lược bất biến,
  • các chiến lược cân bằng,
  • Kinh tế: đối tác, liên minh chiến lược,
  • điều khiển chiến lược,
  • đường chiến lược,
  • sự tồn trữ vật tư chiến lược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top