Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stratifed” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´stræti¸faid /, Toán & tin: được phân tầng, Kỹ thuật chung: dạng phân tầng, dạng vỉa, phân lớp, phân tầng, thành tầng, stratified flow, dòng...
  • / streind /, Tính từ: căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái, gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên, quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) bị cong, bị méo, Xây...
  • cách lấy mẫu theo lớp, lấy mẫu theo tầng, sự lấy mẫu theo lớp, sự lấy mẫu theo tầng, phương pháp lấy mẫu theo tầng, sự lấy mẫu phân tầng,
  • / ´stræti¸fai /, Ngoại động từ stratified: phân tầng, xếp thành tầng, Hình Thái Từ: Toán & tin: phân tầng, Kỹ...
  • cục đông máu có lớp,
  • mẫu phân lớp,
  • cục đông có nhiều lớp,
  • trầm tích phân tầng,
"
  • biểu mô nhiều lớp,
  • cách điện xếp lớp,
  • đá phân lớp, đá phân tầng,
  • đất phân thành từng lớp,
  • khí quyển phân tầng,
  • sự nạp phân tầng,
  • trát vữa phân lớp,
  • kiến trúc phân tầng,
  • băng tích phân tầng,
  • dòng chảy phân lớp, dòng chảy thành tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top