Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stretched-out” Tìm theo Từ (2.883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.883 Kết quả)

  • duỗi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản), sự tăng...
  • / stretʃt /, Tính từ: bị kéo; bị căng; vuốt dài, Cơ - Điện tử: (adj) bị kéo căng, bị vuốtdài, Cơ khí & công trình:...
  • cánh giữa kéo dài,
  • Danh từ: người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng (vải để vẽ), cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm), ván đạp chân (của...
"
  • kéo dài ra,
  • máy bay thuôn dài,
  • nhánh căng, nhánh chủ động (đai truyền), mặtcăng, nhánh chủ động (đai truyền dao),
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • thớ căng, thớ chịu kéo, thớ kéo,
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Thành Ngữ:, fully stretched, bị buộc phải làm hết sức mình
  • thớ bị căng,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / 'stretʃi /, Tính từ: căng, co giãn, căng, giãn được,
  • / ´retʃid /, Tính từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở, rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top