Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strictures” Tìm theo Từ (947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (947 Kết quả)

  • / ´striktʃəd /, tính từ, nghiêm khắc, (y học) nghẽn; hẹp,
  • / ´striktʃə /, Danh từ: sự phê phán, sự lên án nghiêm khắc, sự phê bình nghiêm khắc, sự chỉ trích, (y học) sự thắt mạnh; chỗ nghẽn; chỗ hẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) (như)...
  • / ˈstrʌktʃərd /, có cấu trúc, block-structured, có cấu trúc khối, sa ( structuredanalysis ), phân tích có cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, sql ( structuredquery language ),...
  • / 'strʌkt∫ə /, Danh từ: kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, Toán & tin: (đại số ) cấu trúc, Cơ...
  • như striation,
  • kết cấu (dạng) khối,
  • kết cấu dạng giàn, kết cấu dạng mắt lưới,
  • kết cấu xây dựng,
"
  • kết cấu đàn hồi,
  • kết cấu ximăng lưới thép,
  • kết cấu rèn,
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • kết cấu cọc,
  • kết cấu ứng lực trước,
  • các công trình trên đường cao tốc,
  • kết cấu có khớp giàn,
  • kết cấu thủy tinh, kính chịu lực,
  • kết cấu lưới,
  • kết cấu không chịu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top