Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strock” Tìm theo Từ (3.167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.167 Kết quả)

  • kích động mạnh,
  • Danh từ: Áo choàng nông dân,
  • xe chở thỏi giò,
  • kéo [máy kéo có rơ-moóc],
  • / strΛk /, Xây dựng: được tháo ván khuôn, Kỹ thuật chung: được dập, được đúc, lõm đáy,
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
  • lấy cổ phiếu mua cổ phiếu,
"
  • chính xác, đúng,
  • bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • Danh từ:,
  • khoảng chạy ngắn, hành trình ngắn,
  • Tính từ: khát vọng trở thành diễn viên, ham muốn trở thành diễn viên (khi lớn lên), Danh từ: niềm khao...
  • động cơ hành trình ngắn,
  • lương tâm cắn rứt,
  • như planet-stricken,
  • Tính từ: yêu nhau say đắm,
  • đường tránh tàu, đi sai đường, cho xe lửa rẽ vào đường tránh, Danh từ: Đường tàu tránh, Ngoại động từ:...
  • mối nối được đập,
  • / ´terə¸strʌk /, như terror-stricken,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top