Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strong-hold” Tìm theo Từ (4.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.185 Kết quả)

  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
"
  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, Đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng...
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • Thành Ngữ:, hold the purse-strings, nắm giữ hầu bao (nắm quyền kiểm soát việc chi tiêu)
  • lò xo giữ cửa mở,
  • khuôn hộp lò xo,
  • Tính từ: hoàn toàn tỉnh táo và không bị ảnh hưởng của rượu,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc,
  • phòng bọc sát, phòng kiên cố,
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top