Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stronger” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • / 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới, nơi không quen thuộc, hay với những người anh ta không quen biết), người nước...
  • / ´striηə /, Danh từ: phóng viên nghiệp dư; cộng tác viên của báo, người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), ván cạnh (hai bên cầu thang) (như)...
  • / ´stringd /, Tính từ: có dây (nhạc cụ), buộc bằng dây, the stringed instruments, đàn dây
  • / ´skraundʒə /, danh từ, (thông tục) người xoáy, người nẫng, kẻ ăn xin, kẻ ăn cắp,
  • / ´stroulə /, Danh từ: người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, ma cà bông, cái tập đi (cho trẻ em), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ghế đẩy (của trẻ con) (như)...
  • / ´spriηə /, Danh từ: người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà, (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên...
  • dầm cầu thang liên tục,
"
  • dầm cầu thang lắp ghép,
  • ống xả nước ở boong tàu,
  • ống xả nước qua mặt lưng (tàu ngầm hoặc thuỷ phi cơ),
  • góc sống dọc (đóng tàu),
  • dải tông mép boong,
  • đới phân mạch,
  • dầm cầu thang phía trong,
  • ống xả nước ở mạn tàu,
  • tường lồng cầu thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top