Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strut ” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên,
  • / strʌt /, Danh từ: dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Nội động từ: Đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Danh từ:...
"
  • / stræθ /, Danh từ: ( scốtlen) thung lũng rộng, Hóa học & vật liệu: thung lũng rộng,
  • / strΛk /, Xây dựng: được tháo ván khuôn, Kỹ thuật chung: được dập, được đúc, lõm đáy,
  • / ´stru:mə /, Danh từ, số nhiều .strumae, strumas: (y học) tạng lao, (y học) bướu giáp, (thực vật học) chỗ phình, Y học: bướu giáp,
  • thanh chống góc,
  • thanh chéo (chịu nén), thanh xiên (chịu nén), thanh chống chéo, thanh chịu nén,
  • càng chống kép,
  • thanh chống xiên,
  • thanh giằng trong dàn chống gió,
  • văng định vị, văng định khoảng (giữa hai vì chống),
  • thanh xiên chống gió,
  • / 'en-strʌst /, giàn chữ n,
  • thanh xà liên kết ngang hai cột trụ,
  • bộ nhún dầu áp khí,
  • có thanh giằng, có thanh xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top