Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sub ” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • / sʌb /, Danh từ (thông tục): người cấp dưới, phó tổng biên tập, tàu ngầm, ( (thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..), sự thay thế; người...
  • thanh treo (trong giàn mạng tam giác), thanh đứng,
  • còn đang xét xử, còn xem xét, vẫn chưa, quyết định,
  • định địa chỉ phụ,
  • Danh từ: phó uỷ viên,
  • Danh từ: phó uỷ viên,
  • chức năng dưới, chức năng con,
  • nền đường, lớp mỏng, sub-grade lap, lớp mỏng, nền đất
  • phân nhóm, internetwork address sub-group (iasg), phân nhóm địa chỉ liên mạng
  • cho thuê lại,
"
  • phụ tải, phụ tải,
  • hàng đợi con,
  • tiêu chuẩn phụ,
  • / ´sʌb¸steiʃən /, Điện tử & viễn thông: đài con, trạm con,
  • thanh chống xiên, thanh giằng,
  • mạng (tinh thể) con, phân mạng,
  • dưới nước,
  • sự phân bố con, sự phân bố dưới,
  • kết nối nhỏ, bộ phận con, tập hợp con, sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp, sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top