Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Subleasing sub-leasing” Tìm theo Từ (4.019) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.019 Kết quả)

  • sự cho thuê lại,
  • phụ tải, phụ tải,
  • / sʌb /, Danh từ (thông tục): người cấp dưới, phó tổng biên tập, tàu ngầm, ( (thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..), sự thay thế; người...
  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • ổ tựa vít me,
  • / ´li:ziη /, Danh từ: sự dối trá, sự man trá, lời nói dối, Kinh tế: cho thuê, nghiệp vụ cho thuê, thuê bán, thuê với quyền chộn mua, tín dụng cho...
"
  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • ổ đỡ trục cam,
  • gối đỡ trục cam,
  • đùm có bạc đạn,
  • ống bọc cữ nhả khớp,
  • cầu dao phụ tải,
  • người thuê lại,
  • Danh từ: cấu trúc dưới (siêu) phân tử,
  • tiểu khoản,
  • người thầu lại, thầu phụ,
  • khung phụ,
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • Tính từ: (thể thao) dưới nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top