Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Suboffice sub-office” Tìm theo Từ (1.888) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.888 Kết quả)

  • chi nhánh, phân (chi) cục, văn phòng chi nhán, văn phòng chi nhánh, văn phòng phụ,
  • chi nhánh,
  • Danh từ: hạ sĩ quan; công chức cấp dưới,
  • Danh từ: phòng bưu điện phụ, bưu cục phụ,
  • / sʌb /, Danh từ (thông tục): người cấp dưới, phó tổng biên tập, tàu ngầm, ( (thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..), sự thay thế; người...
  • / 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng làm việc, phòng khám bệnh, phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng, bộ, ( số nhiều)...
  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • hãng đại lý tàu biển, văn phòng vận tải biển,
"
  • / ´ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan, giới chức, viên chức, cảnh sát ( police officer), giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), Ngoại động từ, (thường)...
  • phòng thuyền trưởng,
  • văn phòng,
  • hải quan, sở hải quan, cục hải quan, border customs office, trạm hải quan cửa khẩu, full capacity customs office, cục hải quan toàn năng
  • phòng quản lý bến (tàu), văn phòng,
  • văn phòng tự động hóa, văn phòng tự động,
  • Danh từ: phòng bán vé, nơi bán vé,
  • văn phòng chi nhánh, văn phòng địa phương, chi nhánh (điện), văn phòng chi nhánh phân cục, trụ sở chi nhánh,
  • cơ quan xây dựng, cơ quan xây dựng, trụ sở công trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top