Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Subtext” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / sʌb´tend /, Ngoại động từ: (toán học) trương (một cung), Đối diện với (góc, cung), Hình Thái Từ: Toán & tin: cạnh...
  • Ngoại động từ: cho thuê lại,
  • / n., adj. ˈsʌbdʒɪkt  ; v. səbˈdʒɛkt /, Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên...
  • chủ đề,
  • / sʌb´və:t /, Ngoại động từ: lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại, làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai, Hình...
  • / ´sʌb¸set /, Danh từ: tập hợp con, Cơ - Điện tử: tập hợp con (toán), Toán & tin: tập hợp con, Kỹ...
  • mạng phụ, mạng con,
  • / sʌb´let /, Ngoại động từ: cho thuê lại; cho thầu lại, hình thái từ:, to sublet a room to a friend, cho một người bạn thuê lại một buồng
  • danh từ, phim ngắn, phim phụ ( (thường) chiếu kèm với phim chính), Từ đồng nghĩa: noun, brief film , short , short movie
  • cây chủ đề,
  • Danh từ: môn ưa thích, chủ đề ưa thích,
"
  • Danh từ: chủ đề (một quyển sách),
  • có thể bị bể, có thể bị vỡ,
  • khách thể, Kinh tế: đề mục, đề tài, nội dung chủ yếu, Từ đồng nghĩa: noun, category , contents , focus of attention , subject , subject of thought , text ,...
  • chịu tải,
  • dòng chủ đề,
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • sự trả giá của chủ thể,
  • thông tin chuyên đề,
  • chủ thể kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top