Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sufficent” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / sə'fi∫nt /, Tính từ: ( + for) đủ; thích đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, Danh từ: số lượng đủ, Toán...
  • điều kiện đủ,
  • Tính từ: làm nghẹt thở, chất gây ngạt thở,
"
  • Danh từ: (toán học) điều kiện đủ, chế độ dừng, chế độ ổn định, điều kiện đủ, điều kiện tất yếu, điều kiện đủ,
  • chiếu sáng vừa đủ,
  • thống kê đủ,
  • / ¸selfsə´fiʃənt /, Tính từ: tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập, tự phụ, tự mãn, Kinh tế: tự cấp tự túc (về kinh tế), tự túc,...
  • thống kê đủ,
  • thống kê ước lượng đủ, thống kê ước lượng hiệu quả,
  • nguồn hàng sung túc,
  • thiếu quỹ,
  • / sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ cho, đáp ứng nhu cầu của, Hình Thái Từ: Toán...
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • điều kiện cần và đủ,
  • số lượng đủ,
  • không tiền bảo chứng,
  • gen đơn bội đả,
  • / ¸selfsə´faisiη /, như self-sufficient,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top