Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow ” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / 'swɔlou /, Danh từ: sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, (động vật học) chim nhạn, chim én (yến), Ngoại động từ: nuốt (thức ăn), nuốt, nén, chịu...
  • chỗ nông, bãi nông,
  • / ´saloui /, tính từ, có nhiều liễu bụi,
  • / ʃælou /, Tính từ: nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt, Danh từ số nhiều: chỗ nông, chỗ cạn, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: (động vật học) nhạn biển,
  • hố sụt hình phễu, phễu cactơ,
  • luống răng lược (ở miền đá vôi),
  • / ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên),
"
  • Danh từ: Đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn, bướm đuôi nhạn, Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed coat,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thổ hoàng liên, cây bông tai (họ thiên lý),
  • tổ én,
  • Danh từ: hố vực, phễu sụt, chỗ sụt,
  • đồng hồ thủy,
  • mộng gỗ đuôi én, mộng đuôi én,
  • / ´wɔlou /, Danh từ: sự đầm mình, bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình), Nội động từ: Đầm mình (trong bùn..), (nghĩa bóng) thích thú, ham mê, đắm...
  • / ´sælou /, danh từ, cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, tính từ .so sánh, vàng bủng, vàng vọt (màu da), ngoại động từ, làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám, nội động...
  • / ´sɔ:d¸swɔlouə /, danh từ, người làm xiếc diễn trò nuốt kiếm,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top