Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swindle ” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

"
  • / ´swindlə /, Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ bịp bợm, người giả mạo, vật giả mạo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / swindl /, Danh từ: sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm, sự giả mạo; vật giả, người giả, Nội động từ: lừa đảo,...
  • / dwindl /, Nội động từ: nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá, suy đi, suy yếu dần, hao mòn dần, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / swiηgl /, Danh từ: dùi đập lanh (để lấy sợi), tay néo, Ngoại động từ: Đập (lanh) bằng dùi, Cơ khí & công trình:...
  • tỷ trọng kế brix,
  • / 'spindl /, Nội động từ: mọc thẳng lên, mọc vút lên, Ngoại động từ: làm thành hình con suốt, lắp con suối, Danh từ:...
  • nước ép thu được bằng các chiết,
  • thoi vô sắc,
  • tỷ trọng kế baumé,
  • vít hãm, vít hãm,
  • thoi men răng,
  • nòng ụ động,
  • đầu trục máy phay,
  • đầu trục chính, đầu mũi trước của trục chính, mũi trục máy,
  • trục bơm,
  • cần (của) trục chính,
  • bộ phận trục chính,
  • một trục chính, một trục chính,
  • thoi phân chiachín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top