Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Synchronously” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / 'siŋkrənəs /, Tính từ: Đồng thời; đồng bộ (như) synchronic, có tính đồng bộ, đồng tốc, đồng bộ, đồng bộ/ đồng thời, Từ đồng nghĩa:...
  • đai dẫn động cơ răng, đai đồng bộ,
  • sự hiệu chỉnh đồng bộ,
  • dòng đồng bộ,
  • dấu hiệu rỗi đồng bộ, sự điều bộ, sự làm đồng bộ,
"
  • mức đồng bộ,
  • bộ điều chế đồng bộ,
  • động cơ đồng bộ, động cơ đồng bộ, cage synchronous motor, động cơ đồng bộ lồng sóc, linear synchronous motor, động cơ đồng bộ tuyến tính, polyphase synchronous motor, động cơ đồng bộ nhiều pha, three-phase...
  • hoạt động đồng bộ, thao tác đồng bộ, sự vận hành đồng bộ, sự vận hành đồng bộ,
  • quá trình đồng bộ,
  • sự truyền đồng bộ (đồng thời), sự truyền dẫn đồng bộ, sự truyền đồng bộ, binary synchronous transmission, sự truyền đồng bộ nhị phân
  • đồng bộ,
  • đồng bộ nhị phân, binary synchronous protocol, giao thức đồng bộ nhị phân, binary synchronous transmission, sự truyền đồng bộ nhị phân, bisync ( binarysynchronous communications ), sự truyền thông đồng bộ nhị...
  • máy tụ đồng bộ,
  • máy đổi điện đồng bộ, bộ biến đổi điện, bộ biến đổi quay, bộ chuyển đổi đồng bộ, bộ đổi điện, bộ đổi điện đồng bộ, máy chỉnh lưu đồng bộ,
  • sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh), sự dò đồng bộ, sự tách sóng đồng bộ,
  • thiết bị đồng bộ,
  • cổng đồng bộ,
  • điện kháng đồng bộ, trở kháng đồng bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top