Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tàng” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • / tɔη /, Kinh tế: bắt bằng kìm, cái kẹp, cái kìm,
  • / tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi (dao...), Danh từ: tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng...
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
"
  • Danh từ: (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu) (như) tung,
  • dây giữ kìm,
  • Danh từ: dầu tung, dầu tung,
  • kìm ampe (đo dòng điện),
  • dấu kẹp,
  • dầu trẩu,
  • khí cụ thử dòng kiểu kìm,
  • kìm hàm song song,
  • góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm),
  • ついかちゅうもん - [追加注文],
  • n: つりぞんきけん - [釣損危険],
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • Nghĩa chuyên ngành: punched tag,
  • Nghĩa chuyên ngành: rectangular perforation sieve,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top