Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tác” Tìm theo Từ (15.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.904 Kết quả)

  • phó từ., stampedingly.
  • snap acting, instantaneous action
  • self-acting switch
  • defined operation
  • serial operation
  • manipulation rate, keying speed, tốc độ thao tác bằng tay, manual keying speed
  • operator procedure, operation procedure
"
  • separating agent
  • dispersing agent
  • phó từ, instantly, right away
  • dissipative action
  • dissipative action
  • dissipative action
  • immediate task
  • scattered; spattered., sporadic, mưa rơi lác đác xuống đường, the rain spattered down on streets.
  • interaction among electrons
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top