Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tĩnh” Tìm theo Từ (9.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.778 Kết quả)

"
  • stationarity
  • indeterminateness, redundancy
  • static characteristic
  • static determinability
  • stationary satellite, geostationary satellite, cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh, arc of the geostationary satellite orbit, mạng lưới vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite network, quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh,...
  • static property
  • steady-state characteristic
  • head-flow characteristic
  • head-flow characteristic
  • quasi-stationary satellite
  • peripheral computer, satellite computer, giải thích vn : là máy tính được nối tới một máy tính trung tâm khác và tương tác với nhau qua một đường truyền . máy tính vệ tinh không mạnh như máy tính trung tâm...
  • modified starch, converted starch, modified starch, treated starch, tinh bột biến tính men, enzyme converted starch, tinh bột biến tính acid, acid-modified starch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top