Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tải” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • tsi (đơn vị lực),
  • tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu
  • sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng...
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • prefìx. chỉ 1 . đoạn cuối hay phần cuối 2. khoảng,
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
"
  • ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
  • ba màu cơ bản để tạo hình ảnh (trong video),
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa),
  • ngõ ra ba trạng thái,
  • đuôi tụy,
  • can nhiễu truyền hình,
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • giũa tam giác, giũa ba cạnh, giũa ba mặt,
  • toluyen điisoxyanat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top