Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tử” Tìm theo Từ (2.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.631 Kết quả)

  • constituent, ingredient, magnetic bridge, fraction
  • octet, immortal
  • danh từ, prince, prince
  • tính từ, kind, decent
  • danh từ, crown prince
  • dutiful child, dutiful son.
"
  • corpse
  • death rate
  • Thông dụng: (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) naative country., parents.
  • Thông dụng: danh từ, the death
  • quantum electronics, điện tử học lượng tử và khoa học laze, quantum electronics and laser science (qels)
  • me (molecular electronics), molecular electronics, moletronics (molecular electronics)
  • polyatomic molecule
  • monatomic molecule
  • microelectronic element
  • pollution-free energy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top