Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tan

Nghe phát âm

Mục lục

/tæn/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ dà (để thuộc da)
Màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt
Màu rám nắng (do phơi nắng)

Tính từ

(thuộc) vỏ dà, như vỏ dà
Có màu nâu vàng
Có màu rám nắng

Ngoại động từ

Thuộc (da)
Làm sạm lại, làm rám nắng (da)
I want to tan my back a bit more
tôi muốn phơi rám da lưng thêm một chút nữa
(thông tục) đánh; đập

Nội động từ

Thuộc được (da)
this leather tans easily
loại da này dễ thuộc
Sạm lại, rám nắng (da)
tan somebody's hide
(thông tục) đánh nhừ tử
Viết tắt
(toán học) tang ( tangent)

Hình Thái Từ

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

thuộc da

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nâu vàng

Nguồn khác

  • tan : Corporateinformation

Nguồn khác

  • tan : Chlorine Online

Nguồn khác

  • tan : bized

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cá đuôi gai
giấy nợ trả trước thuế

Giải thích VN: Xem : Tax Anticipation Note.

rong biển đen
tảo đen
vỏ da

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, adjective
beige , biscuit , bronze , brown , brownish , buff , cream , drab , ecru , gold , khaki , leather-colored , natural , olive , olive-brown , saddle , sand , suntan , tawny , umber , yellowish
verb
baste , beat , belt , cane , dust someone’s britches , flay , hide , hit , lambaste , lash , leather , paddle , paddlewhack , punish , spank , strap , strike , switch , tan one’s hide , thrash , warm someone’s seat , wax , whack , whale * , whomp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top