Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “TASI” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • thiết bị tasi,
  • / 'tæksi /, Danh từ: xe tắc xi (như) taxi-cab, cab, Nội động từ: Đi tắc xi, (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi...
  • Danh từ số nhiều của .tarsus: như tarsus,
  • / tɑːsk /, Danh từ: nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự (nhất là vất vả, khó khăn), bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, Ngoại...
  • / tæs /, viết tắt, ( tass) cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza),
  • / 'teili /, Danh từ số nhiều của .talus: như talus,
  • tần số tasi,
  • sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng...
  • tsi (đơn vị lực),
"
  • đầu mũi,
  • ổ mũi,
  • đầu xuơng trụ,
  • tác vụ truyền thông, nhiệm vụ truyền thông,
  • bánh lái hướng, cánh lái, bề mặt điều khiển, cánh lái điều khiển, mặt điều khiển,
  • thao tác cố định, thao tác định kỳ,
  • nhiệm vụ chính,
  • xoang cổ chân,
  • nhiệm vụ trong một ca,
  • thao tác cố định, thao tác định kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top