Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “TCAM” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một...
  • / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian lận
  • / træm /, Danh từ: như tramcar, Cơ - Điện tử: dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện, Xây dựng: toa xe, Kỹ...
  • các biện pháp kiểm soát vận chuyển, các bước được một địa phương tiến hành để làm giảm khí thải giao thông và nâng cao chất lượng không khí bằng cách giảm bớt hoặc thay đổi luồng giao thông;...
  • / kæm /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, Cơ - Điện tử: cam, bánh lệch tâm, Toán & tin: chuẩn cam, đĩa lệnh trục, Thực...
  • đội bảo quản,
  • đội (công nhân) hầm hàng,
"
  • đội (công nhân) cửa hầm hàng,
  • xe điện đơn (không móc nối thành đoàn tàu),
  • Danh từ: bạn đồng đội,
  • sự thầu theo đội,
  • công việc làm theo tổ, đội,
  • đường sắt, đường xe điện,
  • móc goòng,
  • nhóm mạo hiểm, nhóm phụ trách sản phẩm mới,
  • nhóm, tổ, đội bán hàng,
  • ga đầu mối tàu điện,
  • ray xe điện,
  • đường xe điện, đường tàu điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top