Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “TDD” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • lẻ - lẻ,
  • Danh từ: thuốc ddd trừ sâu,
  • ,
"
  • ngày,
  • / æd /, Động từ: thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, Cấu trúc từ: to add fuel to the fire, to add insult to injury, Hình thái từ:...
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
  • /tæd/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút, just a tad more milk, thêm một tí...
  • tổng chất rắn hòa tan (tds), tất cả các chất đi qua bộ lọc dòng thủy tinh tiêu chuẩn. hiện nay được gọi là tổng cặn lọc được. thuật ngữ này dùng để chỉ độ mặn của nước.
  • / ted /, Ngoại động từ: giũ, trở (cỏ, để phơi khô), Danh từ: (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc...
  • / tɔd /, Danh từ: (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • spin lẻ-lẻ,
  • hạt nhân lẻ-lẻ,
  • trùng thời gian,
  • song công chia theo thời gian,
  • địa chỉ,
  • lập địa chỉ, ghi địa chỉ, địa chỉ,
  • mạch lấy tổng, mạch cộng, low-order add circuit, mạch cộng hàng thấp
  • cửa cộng, cổng cộng,
  • thao tác bổ sung, phép cộng,
  • cộng chồng chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top