Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tab tabs” Tìm theo Từ (1.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.423 Kết quả)

  • /tæb/, Danh từ: tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn), nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá), (từ mỹ, nghĩa mỹ) hoá đơn, (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông...
  • tab trường,
  • tab trường,
  • / tə'bu: /, như taboo, Từ đồng nghĩa: noun, taboo
"
  • Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
  • tấm bù khí động, tấm cân bằng, tấm trợ động,
  • khoảng cách tab, khoảng dừng tab, khoảng tab,
  • người lập bảng, biểu,
  • người sử dụng,
  • điểm lập bảng,
  • tab (thương hàn-á thương hàn a, b),
  • định tab tự động,
  • tab thập phân,
  • thứ tự tab,
  • khoảng cách tùy biến,
  • vắc xin tab,
  • / 'iətæb /, Danh từ: miếng che lỗ tai,
  • ký tự canh mốc, ký tự tab,
  • chức năng lập bảng,
  • phím tab, phím lập bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top