Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tag ” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / tæg /, Danh từ: miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày, nhãn (hàng, giá), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), (ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một...
  • danh hiệu tham số, nhãn tham số,
  • nhãn giá, thẻ giá, sự nhãn ghi giá, Kinh tế: nhãn ghi giá (=giá), nhãn giá,
  • nhãn ký hiệu,
  • nhãn cấu trúc,
"
  • dán nhãn thời gian, gắn nhãn thời gian,
  • cái ghim để làm dấu,
  • câu lệnh điều khiển,
  • nhãn ghi số,
  • nhãn kiểm tra,
  • ghim để làm dấu,
  • dây thiếc để hàn,
  • máy đọc nhãn, thiết bị đọc nhãn,
  • thẻ hội, nhãn hội,
  • cờ hiệu báo lỗi,
  • sự đánh dấu cá,
  • thẻ thông điệp,
  • dấu hiệu chặn, nhãn hiệu giữ lại,
  • sự ghép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top