Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taillable” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´tiləbl /, Tính từ: có thể trồng trọt cày cấy được (đất...), Cơ khí & công trình: có thể canh tác, Từ đồng nghĩa:...
  • (adj) có thể nghiêng được, dễ nghiêng,
"
  • / 'seiləbl /, có thể đi bằng thuyền được, có thể giương buồm đi được, Tính từ: có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi được,
  • / ´teləbl /, tính từ, có thể nói ra được, đáng nói,
  • / 'beiləbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, Kinh tế: có thể bảo lãnh để cho tại ngoại,...
  • / 'neiləbl /, đóng đinh được, non-nailable deck, bản không đóng đinh được
  • / ´biləbl /,
  • / ´kɔ:ləbl /, Tính từ: có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ), Toán & tin: có thể gọi được,
  • / ´touləbl /, Tính từ: phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...), Kinh tế: phải nộp thuế thông lưu, phí thông hành
  • nút dễ khoan, nút khoan lại được,
  • trái phiếu có thể chuộc lại, trái phiếu có thể thu hồi, trái phiếu hoàn trả tùy ý, trái phiếu thông báo hoàn trả,
  • động cơ quay,
  • bê-tông đóng đinh được, bê tông đóng đinh được,
  • các dịch vụ phải trả tiền,
  • vốn có thể được gọi góp, vốn có thể gọi ngay,
  • giao diện gọi được,
  • trái phiếu không thể chuộc lại,
  • trái khoán công ty hoàn trả lúc đáo hạn,
  • chứng khoán ưu đãi có thể chuộc lại,
  • bản không đóng đinh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top