Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take ” Tìm theo Từ (798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (798 Kết quả)

  • / teikn /,
  • /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa học & vật liệu: thiết bị lấy, Kỹ thuật...
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • người lấy quyền chọn,
  • Danh từ: người thu vé,
  • Danh từ: người thu tiền, thủ quỹ,
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • / 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán,
"
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • người nhận tiền gửi,
  • người thăm dò,
  • người chấp nhận giá, người tiếp nhận giá, người tiếp thụ giá cả,
  • tàu chở butan (hàng hải),
  • Danh từ: cán bộ điều tra dân số (đi từng nhà),
  • người thăm dò,
  • Danh từ: người hít thuốc,
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top