Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Takin” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / teikn /,
  • / 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh), (y học) sự lấy (máu), Tính từ: hấp dẫn, duyên...
  • / teɪn /, danh từ, hỗn hống thiếc, thuỷ gương,
  • / ә'kin /, Tính từ: thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affiliated...
  • ống kính thu, thấu kính thu,
  • nghĩa chuyên ngành: chấp nhận rủi ro, chịu rủi ro, chấp nhận nguy cơ,
  • việc bán ra mua vô (cổ phiếu) khi thấy có lời,
"
  • nghiệm thu, nhận hàng,
  • Địa chất: sự đào nền, sự hạ nền, sự khấu đá ở nền lò (bằng máy, búa chèn, nổ mìn),
  • / 'teikiη'ɔ:f /, sự tháo khỏi, sự xuất phát, sự cất cánh, Danh từ: Đà giậm nhảy, đà, (hàng không) sự cất cánh,
  • nhận hàng, việc nhận hàng, xác nhận (việc) giao hàng,
  • / ´prɔfit¸teikiη /, Kinh tế: sự thu được lãi, sự thu hoạch lợi nhuận, thu được lãi,
  • ghi chú, sự ghi chép,
  • sự lấy đơn đặt hàng,
  • sự tháo dỡ, sự tháo xuống,
  • / 'teikiη'in /, Danh từ: sự giảm bớt, sự thu nhỏ,
  • sự kéo căng, sự điều chỉnh khe hở, sự kéo căng, sự điều chỉnh (khe hở), sự làm căng,
  • lấy khuôn, (rhm) lấy khuô,
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • Danh từ: sự hít thuốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top