Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taluy” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • /'tæli/, Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...), nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây vi...
  • / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky play, vở kịch dài dòng, chatty , conversational , garrulous , loquacious , voluble
  • / 'teiləs /, Danh từ, số nhiều .tali: bờ nghiêng, bờ dốc, taluy, (giải phẫu) xương sên, (địa lý,địa chất) lở tích, bờ dốc, lở tích, mái dốc, mặt nghiêng, sườn dốc, bờ...
  • phiếu kiểm hàng,
  • sự kiểm đếm (hàng) ở cửa hầm hàng,
  • băng kiểm, băng kiểm soát (sổ thu chi tiền mặt), bảng kiểm toán (sổ thu chi tiền mặt),
  • sườn tích,
  • ròng rọc xương sên,
  • / 'tæli'∫ɔp /, danh từ, cửa hàng bán chịu trả dần,
  • công ty kiểm hàng, công ty xử lý hàng,
"
  • giản đồ đếm kiểm,
  • lở tích, sườn tích,
  • sườn mái dốc, sườn taluy,
  • tường một mặt dốc,
  • phí đếm hàng,
  • nhân viên kiểm hàng,
  • đèn báo hiệu,
  • lệnh tổng kết,
  • mái đập,
  • sự kiểm đếm (hàng) tại cầu cảng, sự kiểm đếm (hàng) đã dỡ khỏi tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top