Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tao” Tìm theo Từ (13.745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.745 Kết quả)

  • Idioms: to go ta -tas, Đi dạo một vòng
"
  • van hai nhánh,
  • trốn thuế,
  • đóng thuế, nộp thuế, trả thuế,
  • chồn bằng cách đập nhẹ,
  • hoàn lại thuế, sự hoàn lại tiền thuế,
  • thải (chất lỏng),
  • công phiếu ngắn hạn trả thuế trước, dự phòng thuế,
  • giấy nợ dự phòng thuế,
  • Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
  • trốn thuế,
  • Thành Ngữ:, to go too far, vượt quá giới hạn cho phép
  • rải nhựa,
  • Thành Ngữ:, to tan sb's hide, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • định một khoản thuế, định mức thuế, tính mức thuế,
  • nghĩa vụ phải đóng thuế,
  • / 'tækou /, Danh từ, số nhiều tacos: một loại bánh xuất xứ từ mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch (xem tortilla ) nhân bánh làm từ thịt bằm và rau...
  • /tæb/, Danh từ: tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn), nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá), (từ mỹ, nghĩa mỹ) hoá đơn, (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông...
  • / tu: /, Tính từ: số hai, (trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó, cặp, đôi, Danh từ: số hai ( 2), Đôi, cặp, quân hai (quân bài); con hai (súc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top