Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tard” Tìm theo Từ (1.364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.364 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
"
  • / kɑ:d /, Danh từ: các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ( (cũng) playing card), ( số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên...
  • / ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như) tern, Xây dựng: hồ trên núi,
  • Phó từ: (âm nhạc) chậm, Danh từ: Điệu chậm,
  • / wɔ:d /, Danh từ: sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), ( số nhiều) khe răng chìa khoá, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • / sa:d /, Danh từ: ngọc màu da cam,
  • / træd /, Danh từ: (thông tục) nhạc jazz truyền thống (tức là phong cách của những năm 1920, có nhịp điệu và hoà âm cố định và nhiều ngẫu hứng),
  • / la:d /, Danh từ: mỡ lợn, Ngoại động từ: nhét mỡ vào thịt để rán, (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết), hình...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • / 'tɑ:di /, Tính từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người), Từ đồng...
  • / teə(r) /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, ( số nhiều) cỏ dại, Danh từ: bì (trọng lượng của thùng đựng hàng hoá hoặc của xe chở hàng hoá...
  • / ta:t /, Danh từ: bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ( (thường) không có bột bọc ngoài), gái điếm, phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thõa), Tính...
  • / ja:d /, Danh từ: iat, thước anh (bằng 0, 914 mét), (hàng hải) trục căng buồm, sân có rào xung quanh, bãi rào (để chăn nuôi), xưởng; kho, contractor's yard, xưởng chứa vật liệu,...
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • / nɑ:d /, Danh từ: (thực vật học) cây cam tùng, chất thơm cam tùng,
  • / 'ta:rəʊ /, Danh từ, số nhiều taros: (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây nhiệt đới, có rễ nhiều bột dùng làm thức ăn, nhất là ở các đảo thái bình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top