Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tay” Tìm theo Từ (3.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.182 Kết quả)

  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • đóng thuế, nộp thuế, trả thuế,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flag day,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
"
  • ngày nộp thuế,
  • đóng thuế, nộp thuế, trả thuế,
  • vòi ba chạc,
  • tarô cắt ren nồi hơi,
  • thuế lương,
  • chương trình bán trả góp,
  • tạm nghỉ việc,
  • khóa ba chạc,
  • van hai nhánh,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • nghĩa vụ phải đóng thuế,
  • công phiếu ngắn hạn trả thuế trước, dự phòng thuế,
  • giấy nợ dự phòng thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top