Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Teehee” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • như tepee,
  • Danh từ: (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi,
  • / ´ti:´hi: /, danh từ, tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ, nội động từ, cười gượng; cười khinh bỉ,
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • người bị thử nghiệm, người chịu sự trắc nghiệm,
"
  • / 'teðə(r) /, Danh từ: dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), Ngoại động từ:...
  • / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội động từ: chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh,...
  • / ti:ð /, Nội động từ: mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một đứa bé), Hình Thái Từ:, babies like to chew something when...
  • / 'ti tɛ /, teetet (thế kỷ 4 trước cn) nhà toán học cổ hy lạp, (từ gốc hy lạp) phiên âm đọc là ti tê,
  • / 'ti:pi: /, Danh từ: lều hình nón làm bằng da súc vật hoặc vỏ cây dựng trên một cái khung cột của người da đỏ châu mỹ trước đây,
  • Danh từ: (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) dạng bổ ngữ của thou,
  • theo nguyên bản, theo nguyên văn,
  • Thành Ngữ:, to be at the end of one's tether, tether
  • ánh xạ của tập hợp a vào b,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top